TT | CHƯƠNG TRÌNH | ĐỂ THI THỬ | TT | TÊN NGHỀ ĐÀO TẠO | ĐT | |
— | Trung Cấp Sư Phạm Mầm Non | Nghề | 26 | Nghề Công Nghệ Hàn | Nghề | |
02 | Trung Cấp Sư Phạm Tiểu Học | Nghề | 27 | Nghề Công Nghệ Hàn 3G | Nghề | |
03 | Nghề Lái Máy Đào | Nghề | 28 | Nghề Công Nghệ Hàn 6G | Nghề | |
04 | Nghề Máy Trạm Trộn Bê Tông | Nghề | 29 | Nghề Công Nghệ Hàn Điện | Nghề | |
05 | Nghề Vận Hành Máy Công Trình | Nghề | 30 | Nghề Công Nghệ Hàn Áp Lực | Nghề | |
06 | Nghề Vận Hành Máy San Gạt | Nghề | 31 | Nghề Công Nghệ Hàn Inox | Nghề | |
07 | Nghề Vận Hành Máy Lu Ủi | Nghề | 32 | Nghề Công Nghệ Hàn Mig | Nghề | |
08 | Nghề Vận Hành Thiết Bị Nâng | Nghề | 33 | Nghề Công Nghệ Hàn Tig | Nghề | |
09 | Nghề Vận Hành Thiết Xe Nâng | Nghề | 34 | Nghề Kỹ Thuật Điện | Nghề | |
10 | Nghề Vận Hành Xe Nâng Hàng | Nghề | 35 | Kỹ Thuật Điện-Điện Tử | Nghề | |
11 | Nghề Vận Hành Xe Nâng Tự Hành | Nghề | 36 | Nghề Kỹ Thuật Xây Dựng | Nghề | |
12 | Nghề Vận Hành Xe Nâng Hàng | Nghề | 37 | Nghề Kỹ Thuật Công Trình Giao Thông | Nghề | |
13 | Nghề Vận Hành Cần Trục Tháp | Nghề | 38 | Thợ hàn | Nghề | |
14 | Nghề Vận Hành Vận Thăng | Nghề | 39 | Thợ cốt pha | Nghề | |
15 | Nghề Vận Hành Máy Cẩu | Nghề | 40 | Thợ xây | Nghề | |
16 | Nghề Vận Hành Cần Trục Ô Tô | Nghề | 41 | Thợ cầu đường | Nghề | |
17 | Nghề Vận Hành Máy Xây Dựng | Nghề | 42 | Thợ điện | Nghề | |
18 | Nghề Vận Hành Máy Khoan | Nghề | 43 | Thợ sơn | Nghề | |
19 | Nghề Vận Hành Máy Ép Cọc | Nghề | 44 | Kỹ thuật giao thông | Nghề | |
20 | Nghề Vận Hành Máy Cơ Giới | Nghề | 45 | Thợ tiện | Nghề | |
21 | Nghề Vận Hành Thiết Bị Áp Lực | Nghề | 46 | Thợ mộc | Nghề | |
22 | Nghề Vận Hành Máy Nén Khí | Nghề | 47 | Lắp rắp cơ khí | Nghề | |
23 | Nghề Vận Hành Lò Đốt Rác | Nghề | 48 | Vận hành máy công trình | Nghề |
LĨNH VỰC ĐÀO TẠO THÍ NGHIỆM VIÊN XÂY DỰNG